--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lề mề
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lề mề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lề mề
+
dwadling ; idle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lề mề"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lề mề"
:
lá mạ
lá mĩa
lá mía
lại mũi
làm ma
làm mai
làm màu
làm mẫu
làm mồi
làm mối
more...
Lượt xem: 434
Từ vừa tra
+
lề mề
:
dwadling ; idle
+
look-out
:
sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừngto keep a sharp look-out canh phòng kỹ, canh phòng cẩn mậtto be on the look-out for đề phòng, coi chừng; giữ thế, giữ miếng
+
già giang
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Cangue, cang
+
cay độc
:
Biting, cuttinglời châm biếm cay độca cutting sarcasm
+
tautologist
:
người hay dùng phép lặp thừa